- Xe tải hyundai new mighty 110s
- Mô tả:
Xe tải hyundai new mighty 110s đây là loại xe tải sẽ thay thế tất cả các loại xe đang có trên thị trường như HD99, HD700 đồng vàng, HD120sl...với chất lượng nhập khẩu chính hãng từ Hyundai Hàn Quốc được sản xuất từ nhà máy hyundai Thành Công sẽ mang lại chất lượng tốt nhất cho khách hàng. Ngoài xe tải hyundai new mighty 110s với công suất máy 103 kw/2700 vong/phút, Hyundai Thành Công cho ra mắt dòng xe tải hyundai new mighty 110sp với công suất máy 110kw/2500 vong/phút
Thông số của xe tải hyundai new mighty 110s
hình ảnh xe tai hyundai new mighty 110s
TT |
Các nội dung cần thuyết minh |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 |
Thông tin chung |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
1.1 |
Loại phương tiện |
Ô tô sát xi tải |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
1.2 |
Nhãn hiệu, Số loại của phương tiện |
HYUNDAI, NEW MIGHTY 110S |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
1.3 |
Công thức bánh xe |
4x2R |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 |
Thông số về kích thước |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2.1 |
Kích thước bao : Dài x Rộng x Cao (mm) |
6580x2000x2300 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
2.2 |
Khoảng cách trục (mm) |
3775 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
2.3 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
1680/1495 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
2.4 |
Vệt bánh xe sau phía ngoài (mm) |
1760 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
2.5 |
Chiều dài đầu / đuôi xe (mm) |
1075/1730 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
2.6 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
230 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
2.7 |
Góc thoát trước/sau (độ) |
29/16 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 |
Thông số về khối lượng |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3.1 |
Khối lượng bản thân của ô tô (kg) - Phân bố lên cầu trước (kg) - Phân bố lên cầu sau (kg) |
2820 1760 1060 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
3.2 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) |
- |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
3.3 |
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất (kg) |
- |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
3.4 |
Số người cho phép chở kể cả người lái (người): |
03 (195 kg) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
3.5 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg) - Phân bố lên cầu trước (kg) - Phân bố lên cầu sau (kg) |
- - - |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
3.6 |
Khối lượng toàn bộ thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất (kg) - Cho phép lên cầu trước (kg) - Cho phép lên cầu sau (kg) |
10600 3900 8000 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4.1 |
Tốc độ cực đại của xe (km/h) |
85,0 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
4.2 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) |
22,06 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
4.3 |
Thời gian tăng tốc của xe (khi đầy tải) từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m (s) |
20,6 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
4.4 |
Góc ổn định tĩnh ngang của xe (khi không tải) (độ) |
49,58 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
4.5 |
Quãng đường phanh của xe (khi không tải) ở tốc độ 30 km/h (m) |
6,73 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
4.6 |
Gia tốc phanh của xe (khi không tải) ở tốc độ 30 km/h (m/s2) |
6,45 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
4.7 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
7,6 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 |
Động cơ |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5.1 |
Tên nhà sản xuất và kiểu loại động cơ |
D4GA |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
5.2 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát. |
Diesel, 4kỳ, 4 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
5.3 |
Dung tích xi lanh (cm3) |
3933 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
5.4 |
Tỉ số nén |
17,0:1 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
5.5 |
Đường kính xi lanh x Hành trình piston (mm) |
103 x118 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
5.6 |
Công suất lớn nhất (kW)/ tốc độ quay (vòng/phút) |
103/ 2700 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
5.7 |
Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/ tốc độ quay (vòng/ phút) |
372/ 1400 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
5.8 |
Phương thức cung cấp nhiên liệu: |
Phun dầu điện tử |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
5.9 |
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe: |
Bố trí phía trước |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
5.10 |
Nồng độ khí thải |
Đáp ứng mức Euro IV |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 |
Li hợp: |
Theo động cơ, 01 đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 |
Hộp số: |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
7.1 |
Hộp số chính: - Nhãn hiệu, số loại, kiểu loại, kiểu dẫn động
- Số cấp tỉ số truyền, tỉ số truyền ở từng tay số.
- Mômen xoắn cho phép |
- M035S5, Cơ khí 5 cấp số tiến + 1 lùi, dẫn động cơ khí: - i1 = 5,380; i2 = 3,208; i3 = 1,700; i4 = 1,000; i5 = 0,722; il = 5,380 - 372 (N.m) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 |
Trục các đăng (trục truyền động): |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
* Các đăng trước |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Mã hiệu |
49300-5L101 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Loại |
Không đồng tốc |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Mômen xoắn lớn nhất cho phép (N.m) |
3550 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Vật liệu |
STKM13B |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Khoảng cách tâm chữ thập – mặt bích cuối (mm) |
835 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Đường kính ngoài x đường kính trong (mm) |
76,2x2,6 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
* Các đăng sau |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Mã hiệu |
49100-5L100 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Loại |
Không đồng tốc |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Mômen xoắn lớn nhất cho phép (N.m) |
3550 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Vật liệu |
STKM13B |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Khoảng cách tâm chữ thập (mm) |
1080 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Đường kính ngoài x đường kính trong (mm) |
76,2x2,6 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 |
Cầu xe: |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
9.1 |
* Cầu trước: - Ký hiệu cầu trước - Kiểu tiết diện ngang cầu trước - Tải trọng cho phép cầu trước (kg) |
Dẫn hướng, bị động - Kiểu chữ I 3900 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
9.2 |
* Cầu sau: - Ký hiệu cầu sau - Kiểu tiết diện ngang cầu sau - Tải trọng cho phép cầu sau (kg) - Sức chịu mô men xoắn đầu ra cầu sau (N.m) - Tỉ số truyền của cầu sau |
Chủ động 50017-5LCHO Kiểu ống 8000 10900 i = 5,428 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 |
Vành bánh, lốp xe trên từng trục : - Số lượng lốp (trục1/trục2/ dự phòng) - Cỡ lốp trước (trục 1)/ Cỡ lốp sau (trục 2) - Áp suất không khí ở trạng thái tải trọng lớn nhất: lốp trước/ lốp sau (kPa) - Cấp tốc độ của lốp: lốp trước/ lốp sau - Chỉ số khả năng chịu tải của lốp: lốp trước/ lốp sau |
02/04/01 8.25-16/ 8.25-16 790 / 825
K/ K 131/128 / 132/124 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 |
Mô tả hệ thống treo trước/ sau : - Hệ thống treo trước (trục 1): Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực - Hệ thống treo sau (trục 2: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 |
Mô tả hệ thống phanh: - Phanh chính: Dẫn động thuỷ lực 2 dòng trợ lưc chân không, cơ cấu phanh tang trống ở các bánh xe cầu trước và cầu sau. Đường kính x chiều rộng guốc phanh (trước/ sau) f320x110 / f320x110, có trang bị bộ điều hòa lực phanh. - Phanh đỗ xe (phanh tay): Cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống, dẫn động cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số, đường kính x chiều rộng guốc phanh f190x45 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 |
Mô tả hệ thống lái: - Nhãn hiệu: - - Cơ cấu lái kiểu trục vít – êcubi, dẫn động cơ khí có trợ lực thuỷ lực. - Tỉ số truyền của cơ cấu lái: 22,6:1 - Tải trọng cho phép: 3900 kg |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 |
Mô tả khung xe: Khung xe có tiết diện mặt cắt ngang của dầm dọc (cao x Rộng x dầy): U193x60x6mm; vật liệu thép SPGH540. Tải trọng cho phép 14500 kg. |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 |
Hệ thống điện - Ắc quy : 12V -100Ah - Máy phát điện : 24V-55A - Động cơ khởi động : 24V-5,0kW |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 |
Ca bin - Kiểu ca bin : Kiểu lật - Số lượng trong ca bin : 03 người - Cửa ca bin : 02 cửa - Kích thước bao : 1630x2000x1800 (mm) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 |
Hệ thống điều hoà: Nhãn hiệu: Mando ; Công suất: 3,952 kW |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 |
Còi xe: - Loại sử dụng nguồn điện một chiều: 01 cái |
Giấy chứng nhận xe tải hyundai new mighty 110s
thông số thiết kế theo nhà máy hyundai Thành công của dòng xe tải hyundai new mighty 110s
Nhận diện sản phẩm hyundai new mighty 110s