- Xe Tải Mitsubishi 3.5 tấn - thùng mui bạt
- Mô tả:
Xe Tải Mitsubishi 3.5 tấn - thùng mui bạt
Model:
Xe tải mitsubishi 3.5 tấn – thùng mui bạt
Hãng sản xuất:
Mitsubishi Fuso
Tải Trọng:
3.5 tấn
Kích thước tổng thể:
6275 x 2100 x 3100 (dài x rộng x cao)
Lốp xe:
7.00-16
Hộp số:
5 số tiến, 1 số lùi
Động cơ:
MITSUBISHI 4D34-2AT5
Dung tích xi lanh:
3.908
Màu xe:
Xanh/trắng/màu chọn
Tiêu chuẩn khí thải:
Euro II
Phụ kiện theo xe:
Lốp dự phòng, bộ đồ nghề, sách hướng dẫn, bảo hành
Bảo hành:
3 năm hoặc 100.000 km
Tình trạng:
Mới 100%
Nhãn hiệu : |
MITSUBISHI CANTER |
Số chứng nhận : |
395/VAQ09 - 01/13 - 00 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : |
Nhật Bản và Việt Nam |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
2905 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1645 |
kG |
- Cầu sau : |
1260 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3400 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
6500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6275 x 2100 x 3100 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
4400 x 1970 x 2060 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
3350 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1665/1495 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
MITSUBISHI 4D34-2AT5 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
3908 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
81 kW/ 2900 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.00 - 16 /7.00 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |